Giá cả thi công nội thất bây giờ là một vấn đề nan giải của các khách hàng đang có nhu cầu thi công trong dịp dáp tết này. Ở đâu giá cả phù hợp đi đôi với chất lượng sẽ nhận được những cuộc điện thoại dồn dập từ khách hàng. Mộc Đạt chúng tôi biết được điều đó cho nên đã luôn luôn thực hiện nguyên tắc đó xuyên suốt từ khí thành lập công ty cho đến nay.
STT |
Danh mục sản phẩm |
Chất liệu |
Ghi chú |
Đơn |
Đơn giá |
|
1 |
Tủ bếp trên |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
md |
1.700.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
2.700.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
1.800.000 |
||||
2 |
Tủ bếp dưới |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
md |
1.900.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
2. 900.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
2.000.000 |
||||
3 |
Tủ quần áo |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
m2 |
2.100.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
m2 |
3.500.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
2.500.000 |
||||
4 |
Tủ rượu, tủ trang trí, |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
m2 |
2.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
m2 |
3.900.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
2.500.000 |
||||
5 |
Tủ rượu, tủ trang trí, |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
m2 |
2.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
m2 |
3.800.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
2.300.000 |
||||
6 |
Kệ tivi, Kệ trang trí |
Gỗ MFC An Cường |
– Kích thước vượt khổ tiêu chuẩn sẽ nhân thêm hệ số 1,1 – 1,3 tuỳ theo kích thước và thiết kế tủ. |
md |
1.850.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
3.100.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
2.000.000 |
||||
7 |
Giường ngủ rộng 1,6 m |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN: tính thêm 200.000đ/01 ngăn kéo; Với gỗ tự nhiên: tính thêm 300.000đ/01 ngăn kéo. |
chiếc |
5.100.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
chiếc |
7.900.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
chiếc |
5.000.000 |
||||
8 |
Giường ngủ rộng 1,8 m |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN: tính thêm 200.000đ/01 ngăn kéo; Với gỗ tự nhiên: tính thêm 300.000đ/01 ngăn kéo. |
chiếc |
5.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
chiếc |
8.000.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
chiếc |
5.500.000 |
||||
9 |
Giường ngủ đơn rộng ≤1,2m |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN: tính thêm 200.000đ/01 ngăn kéo; Với gỗ tự nhiên: tính thêm 300.000đ/01 ngăn kéo. |
chiếc |
4.800.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
chiếc |
5.700.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
chiếc |
5.300.000 |
||||
10 |
Giường ngủ 2 tầng cho trẻ |
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
– Đơn giá có thể thay đổi theo thiết kế cụ thể. |
chiếc |
18.000.000 |
|
Gỗ Veneer(gỗ tự nhiên) – Sơn bệt |
chiếc |
13.000.000 |
||||
11 |
Bàn làm việc |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 150.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/md. |
md |
2.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
3.000.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
2.100.000 |
||||
12 |
Bàn phấn ≤ 1m + gương |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 200.000đ/bộ; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 200.000đ/bộ. |
bộ |
3.600.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
bộ |
5.800.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
bộ |
3.500.000 |
||||
13 |
Bàn phấn ≤ 1,2m + gương |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 200.000đ/bộ; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 200.000đ/bộ. |
bộ |
4.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
bộ |
6.000.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
bộ |
4.000.000 |
||||
14 |
Tabdenuy đầu giường |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 100.000đ/chiếc; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 50.000đ/chiếc. |
chiếc |
1.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
chiếc |
2.000.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
chiếc |
1.000.000 |
||||
15 |
Quầy Bar, quầy lễ tân |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 200.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/md. |
md |
3.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
4.500.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
3.000.000 |
||||
16 |
Quầy Bar, quầy lễ tân. |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 200.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/md. |
md |
3.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
6.000.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
3.500.000 |
||||
17 |
Đợt trang trí |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 50.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 50.000đ/md. |
md |
300.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
md |
450.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
md |
300.000 |
||||
18 |
Giá sách có cánh |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 150.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/m2. |
m2 |
2.000.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
m2 |
3.200.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
2.000.000 |
||||
19 |
Giá sách không cánh |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 150.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/m2. |
m2 |
1.700.000 |
|
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
m2 |
3.100.000 |
||||
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
1.800.000 |
||||
20 |
Bàn ăn 6 chỗ |
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
– Đơn giá có thể thay đổi theo thiết kế cụ thể. |
chiếc |
5.700.000 |
|
21 |
Ghế ăn |
Gỗ Sồi Nga, Gỗ Tần Bì |
– Đơn giá có thể thay đổi theo thiết kế cụ thể. |
chiếc |
1.100.000 |
|
22 |
Vách ốp gỗ phẳng 1 mặt |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 100.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 50.000đ/m2. |
m2 |
600.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
700.000 |
||||
23 |
Vách gỗ phẳng 2 mặt |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 200.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 100.000đ/m2. |
m2 |
1.000.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
m2 |
1.100.000 |
||||
24 |
Ốp gỗ trên trần nhà |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 100.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 50.000đ/m2. |
m2 |
1.000.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
1.100.000 |
|||||
25 |
Cánh cửa |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 100.000đ/m2; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 50.000đ/m2. |
m2 |
850.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
1.000.000 |
|||||
26 |
Khuôn cửa đơn |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 40.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 20.000đ/md. |
md |
220.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
220.000 |
|||||
27 |
Khuôn cửa kép |
Gỗ MFC An Cường |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 50.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 30.000đ/md. |
md |
280.000 |
|
Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
300.000 |
|||||
28 |
Nẹp khuôn cửa |
Gỗ MFC An Cường, Gỗ Veneer, Gỗ MDF phun Sơn bệt. |
– Với gỗ CN cốt gỗ chống ẩm cộng thêm 10.000đ/md; Sơn trắng không ngả mầu cộng thêm 5.000đ/md. |
md |
40.000 |